аварийный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аварийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avaríjnyj |
khoa học | avarijnyj |
Anh | avariny |
Đức | awariny |
Việt | avariny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaаварийный
- (Thuộc về) Hỏng máy, pan, tai nạn.
- аварийный сигнал — tín hiệu hỏng máy (tai nạn)
- аварийный запас — dự trữ đề phòng hỏng máy, dự trữ phòng sự cố
- (ремонтный) [để] sửa chữa, thay thế.
Tham khảo
sửa- "аварийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)