абсурд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của абсурд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | absúrd |
khoa học | absurd |
Anh | absurd |
Đức | absurd |
Việt | abxurđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaабсурд gđ
Tham khảo
sửa- "абсурд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)