абстрагироваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

абстрагироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((от Р))

  1. Trừu tượng hóa.

Tham khảo

sửa