абсолютный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của абсолютный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | absoljútnyj |
khoa học | absoljutnyj |
Anh | absolyutny |
Đức | absoljutny |
Việt | abxoliutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaабсолютный
- Tuyệt đối.
- абсолютная истина — филос. — chân lý tuyệt đối
- (полный, совершенный) hoàn toàn.
- абсолютное невежество — [sự] dốt đặc
- абсолютное большинство — đa số tuyệt đối
- абсолютная монархия — chính thể (chế độ) quân chủ chuyên chế
- абсолютный слух — tài cảm thụ nhạc điệu tinh tế
- абсолютный чемпион — nhà vô địch tuyệt đối
Tham khảo
sửa- "абсолютный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)