Госплан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Госплан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gosplán |
khoa học | gosplan |
Anh | gosplan |
Đức | gosplan |
Việt | goxplan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaГосплан gđ
- (Государственный плановый комитет Совета Министров СССР) ủy ban kế hoạch Nhà nước [trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Liên-xô].
Tham khảo
sửa- "Госплан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)