Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < nghĩa "cá" trong Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). (Koine), dạng giảm nhẹ nghĩa của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..[1] Cùng gốc với tiếng Hy Lạp Mariupol псар (psar).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ψάρι (psárigt (số nhiều ψάρια)

  1. Đồng nghĩa: (lỗi thời) ιχθύς (ichthýs)
  2. (nghĩa bóng) Tính ngây thơ.
  3. (nghĩa xấu) Tân binh.

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

  1. ψάριΛεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".

Đọc thêm sửa