Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., dạng giảm nhẹ nghĩa của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < tiếng Latinh lārdum/lāridum (mỡ thịt xông khói), có lẽ được vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

λαρδί (lardígt (số nhiều λαρδιά)

  1. Mỡ heo.

Biến cách sửa

Đọc thêm sửa

  • λαρδίΛεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
  • λαρδίονKriaras, Emmanuel (q.1 1969-) Επιτομή του Λεξικού της Μεσαιωνικής Ελληνικής Δημώδους Γραμματείας (Epitomí tou Lexikoú tis Mesaionikís Ellinikís Dimódous Grammateías) [Từ điển thường dụng văn học Hy Lạp trung đại thông tục (1100–1669) Q. I–XIV] (bằng tiếng Hy Lạp) Bản trực tuyến (22 q. bản in)
  •   λαρδί trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.