Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
žemdirbystė
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Danh từ
sửa
žemdìrbystė
gc
(
không đếm được
)
trọng âm kiểu 1
Nông nghiệp
.
Biến cách của
žemdirbystė
nom.
žemdìrbystė
gen.
žemdìrbystės
dat.
žemdìrbystei
acc.
žemdìrbystę
ins.
žemdirbystè
loc.
žemdìrbystėje
voc.
žemdìrbyste