Xem thêm: zila, zilā, ziľă, žila, žiła, Žila, Žíla

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ žíla, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *žila.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

žíla gc (tính từ liên quan žilní hoặc žílový, giảm nhẹ nghĩa žilka)

  1. Tĩnh mạch.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • žíla, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • žíla, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989