Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đua đòi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwaː
˧˧
ɗɔ̤j
˨˩
ɗuə
˧˥
ɗɔj
˧˧
ɗuə
˧˧
ɗɔj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuə
˧˥
ɗɔj
˧˧
ɗuə
˧˥˧
ɗɔj
˧˧
Động từ
sửa
đua đòi
Bắt chước
nhau
làm việc
chẳng
hay ho
gì.
Đua đòi
ăn mặc xa hoa.
Tham khảo
sửa
"
đua đòi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)