Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đi ngoài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Động từ
sửa
đi ngoài
chuyển động
đến nơi bên
ngoài
đi ỉa
,
đại tiện
,
đi cầu
, đi
vệ sinh
Dịch
sửa
đi bên ngoài
Tiếng Anh
: to
go out
Tiếng Hà Lan
:
buitengaan
Tiếng Pháp
:
sortir
đi ỉa
...