buitengaan
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
buitengaan | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | ga buiten | wij(we)/... | gaan buiten |
jij(je)/u | gaat buiten ga jij (je) buiten | ||
hij/zij/... | gaat buiten | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | ging buiten | wij(we)/... | gingen buiten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) buitegegaan | buitengaand | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
ga buiten | ik/jij/... | ga buiten | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | gaat buiten | gij(ge) | ging buiten |
Động từ
sửabuitengaan (quá khứ ging buiten, động tính từ quá khứ buitegegaan)
- đi ngoài: chuyển động đến nơi bên ngoài