Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk pə.ˈtɛnt.ʃəl/

Danh từ

sửa

electric potential /ɪ.ˈlɛk.trɪk pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. (Tech) Điện thế.

Tham khảo

sửa