Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
lḛʔ
˨˩
ɗiə̰ŋ
˨˨
lḛ
˨˨
ɗiəŋ
˨˩˨
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
le
˨˨
ɗiə̰n
˨˨
lḛ
˨˨
Định nghĩa
sửa
điện lệ
Cúng
dâng
lễ
trong
những
tuần
hạn
nhất định
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
điện lệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)