Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điểm số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰m
˧˩˧
so
˧˥
ɗiəm
˧˩˨
ʂo̰
˩˧
ɗiəm
˨˩˦
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəm
˧˩
ʂo
˩˩
ɗiə̰ʔm
˧˩
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
điểm số
Thang
đánh giá
bằng
số
của người dạy đối với
học sinh
.
Không đua thành tích,
điểm số
để học sinh nên người.
Dịch
sửa
Thang đánh giá bằng số
Tiếng Anh
:
mark