điều trần
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̤w˨˩ ʨə̤n˨˩ | ɗiəw˧˧ tʂəŋ˧˧ | ɗiəw˨˩ tʂəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˧˧ tʂən˧˧ |
Danh từ
sửađiều trần
- Phiên họp chính thức cho các chính trị gia, thẩm phán nghe giải trình của các bên có nghĩa vụ về các vấn đề liên quan đến pháp lý hoặc các chủ đề nổi cộm khác trước khi ra quyết định.
- Điều trần trước Quốc hội Hoa Kỳ.