Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤w˨˩ ʨə̤n˨˩ɗiəw˧˧ tʂəŋ˧˧ɗiəw˨˩ tʂəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˧ tʂən˧˧

Danh từ

sửa

điều trần

  1. Phiên họp chính thức cho các chính trị gia, thẩm phán nghe giải trình của các bên có nghĩa vụ về các vấn đề liên quan đến pháp lý hoặc các chủ đề nổi cộm khác trước khi ra quyết định.
    Điều trần trước Quốc hội Hoa Kỳ.

Dịch

sửa