Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ tʰe˧˧ɗaː˧˥ tʰe˧˥ɗaː˧˧ tʰe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ tʰe˧˥ɗaː˧˥˧ tʰe˧˥˧

Từ nguyên sửa

Thê: vợ

Tính từ sửa

đa thê

  1. Nói chế độ xã hội trong đó người đàn ông có thể có nhiều vợ cùng một lúc.
    Hiến pháp của ta hiện nay cấm chế độ đa thê.

Tham khảo sửa