đa nền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaː˧˧ ne̤n˨˩ | ɗaː˧˥ nen˧˧ | ɗaː˧˧ nəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˥ nen˧˧ | ɗaː˧˥˧ nen˧˧ |
Tính từ
sửađa nền
- (Máy tính) Chỉ các phần mềm, phương pháp hay khái niệm được cài đặt và vận hành trên nhiều nền tảng máy tính khác nhau.