Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ːj˨˩ ɗa̰ʔt˨˩kaːj˧˧ ɗa̰k˨˨kaːj˨˩ ɗak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˧˧ ɗat˨˨kaːj˧˧ ɗa̰t˨˨

Động từ

sửa

cài đặt

  1. gắn một thiết bị vào một cái gì đó.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)