Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đới địa chất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəːj
˧˥
ɗḭʔə
˨˩
ʨət
˧˥
ɗə̰ːj
˩˧
ɗḭə
˨˨
ʨə̰k
˩˧
ɗəːj
˧˥
ɗiə
˨˩˨
ʨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːj
˩˩
ɗiə
˨˨
ʨət
˩˩
ɗəːj
˩˩
ɗḭə
˨˨
ʨət
˩˩
ɗə̰ːj
˩˧
ɗḭə
˨˨
ʨə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
đới địa chất
Đơn vị
địa tầng
ứng
với
thời gian
sinh tồn
của một
loài
sinh vật
nhất định
.