Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độ bền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰ʔ
˨˩
ɓe̤n
˨˩
ɗo̰
˨˨
ɓen
˧˧
ɗo
˨˩˨
ɓəːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˨˨
ɓen
˧˧
ɗo̰
˨˨
ɓen
˧˧
Danh từ
sửa
độ bền
Khả năng chịu đựng sự
bào mòn
,
áp lực
hoặc
hư hỏng
kéo dài nhưng vẫn đảm bảo
đặc tính
ban đầu.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
durability
.