Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bào mòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːw
˨˩
mɔ̤n
˨˩
ɓaːw
˧˧
mɔŋ
˧˧
ɓaːw
˨˩
mɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˧
mɔn
˧˧
Động từ
sửa
bào mòn
Phá huỷ
dần dần
từng
tí
một, làm cho
hư hại
.
Kim loại bị
bào mòn
.
Đất bị
bào mòn
.
Đồng nghĩa
sửa
ăn mòn
Tham khảo
sửa
Bào mòn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam