bào mòn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːw˨˩ mɔ̤n˨˩ | ɓaːw˧˧ mɔŋ˧˧ | ɓaːw˨˩ mɔŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˧ mɔn˧˧ |
Động từ sửa
bào mòn
- Phá huỷ dần dần từng tí một, làm cho hư hại.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Bào mòn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam