Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔk˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ɗḭ̈t˨˨ hwa̰ː˨˨ɗɨt˨˩˨ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïk˨˨ hwa˨˨ɗḭ̈k˨˨ hwa̰˨˨

Danh từ sửa

địch họa

  1. Tai họa, tổn thất lớn do quân địch hoặc dịch bệnh gây ra.
    Thiên tai địch họa.