Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địch họa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
địch hoạ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔk
˨˩
hwa̰ːʔ
˨˩
ɗḭ̈t
˨˨
hwa̰ː
˨˨
ɗɨt
˨˩˨
hwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïk
˨˨
hwa
˨˨
ɗḭ̈k
˨˨
hwa̰
˨˨
Danh từ
sửa
địch
họa
Tai họa
,
tổn thất
lớn do
quân địch
hoặc
dịch bệnh
gây ra.
Thiên tai
địch họa
.