Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đè bẹp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ̤
˨˩
ɓɛ̰ʔp
˨˩
ɗɛ
˧˧
ɓɛ̰p
˨˨
ɗɛ
˨˩
ɓɛp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛ
˧˧
ɓɛp
˨˨
ɗɛ
˧˧
ɓɛ̰p
˨˨
Động từ
sửa
đè
bẹp
Dùng
sức mạnh
trấn áp
làm cho
thất bại
hoàn toàn
.
Đè bẹp
cuộc bạo động.
Tham khảo
sửa
Đè bẹp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam