Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đái dầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đái
+
dầm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːj
˧˥
zə̤m
˨˩
ɗa̰ːj
˩˧
jəm
˧˧
ɗaːj
˧˥
jəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˩˩
ɟəm
˧˧
ɗa̰ːj
˩˧
ɟəm
˧˧
Động từ
sửa
đái
dầm
Đái
ra
quần
trong khi
ngủ
.
Em bé có tật
đái dầm
.
Đồng nghĩa
sửa
tè dầm
Tham khảo
sửa
"
đái dầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)