Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tè dầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tè
+
dầm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɛ̤
˨˩
zə̤m
˨˩
tɛ
˧˧
jəm
˧˧
tɛ
˨˩
jəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɛ
˧˧
ɟəm
˧˧
Động từ
sửa
tè
dầm
Như
đái dầm
Lớn rồi mà vẫn
tè dầm
.