Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːn˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ɗaːŋ˧˧ ŋwiə̰k˨˨ɗaːŋ˨˩ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˧ ŋwiət˨˨ɗaːn˧˧ ŋwiə̰t˨˨

Danh từ

sửa

đàn nguyệt

  1. Một loại nhạc cụhình tròn, đường kính khoảng 30 cm, được làm bằng gỗ. Nó hay được sử dụng trong nghệ thuật hát chèocải lươngViệt Nam.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa