Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đàn nguyệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːn
˨˩
ŋwiə̰ʔt
˨˩
ɗaːŋ
˧˧
ŋwiə̰k
˨˨
ɗaːŋ
˨˩
ŋwiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˧
ŋwiət
˨˨
ɗaːn
˧˧
ŋwiə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
đàn nguyệt
Một loại
nhạc cụ
có
hình tròn
,
đường kính
khoảng 30
cm
, được làm bằng
gỗ
. Nó hay được sử dụng trong nghệ thuật
hát chèo
và
cải lương
ở
Việt Nam
.
Đồng nghĩa
sửa
đàn Kìm
Vọng Nguyệt cầm
Quân Tử cầm
Dịch
sửa
Một loại nhạc cụ có hình tròn
Tiếng Anh
:
double-stringed lute
,
moon lute