Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sôi động”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''sôi động''' # Một trạng thái vui tươi, tràn đầy hạnh phúc, sảng…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:20, ngày 29 tháng 5 năm 2017
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
soj˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʂoj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂoj˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂoj˧˥ ɗəwŋ˨˨ | ʂoj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | ʂoj˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Động từ
sôi động
- Một trạng thái vui tươi, tràn đầy hạnh phúc, sảng khoái...