Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.vɜː.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

poverty /ˈpɑː.vɜː.ti/

  1. Sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng.
    to be reduced to extreme poverty — lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
  2. (Nghĩa bóng) Sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn.
    a great poverty of ideas — tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng

Tham khảo sửa