million
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪl.jən/
Hoa Kỳ | [ˈmɪl.jən] |
Tính từ sửa
million /ˈmɪl.jən/
Danh từ sửa
million /ˈmɪl.jən/
- Triệu; (một) triệu đồng bảng; (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la.
- (The million) Quần chúng, quảng đại quần chúng.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "million", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.ljɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
million /mi.ljɔ̃/ |
millions /mi.ljɔ̃/ |
million gđ /mi.ljɔ̃/
Tham khảo sửa
- "million", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz sửa
Số từ sửa
million
Tiếng Karakalpak sửa
Số từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tiếng Turkmen sửa
Số từ sửa
million
Tiếng Uzbek sửa
Số từ sửa
million