Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exhale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛks.ˈheɪɫ/
Động từ
sửa
exhale
/ɛks.ˈheɪɫ/
Bốc
lên
,
toả
ra
.
Trút
(cơn giận; hơi thở cuối cùng... ); làm
hả
(giận);
thốt
ra
(lời... ).
Tham khảo
sửa
"
exhale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)