citizen
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪ.tə.zən/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.tə.zən] |
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Thành ngữ sửa
- citizen of the world: Công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia.
Tham khảo sửa
- "citizen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)