čelo
Tiếng Séc
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ čelo, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čelo, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kelh₃os.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửačelo gt
- Trán.
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- čelo, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- čelo, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “čelo”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors.., từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kelh₃os.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửačelo gt (related adjective čelový)
- Trán.
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “čelo”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024