ăn vóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ vawk˧˥ | aŋ˧˥ ja̰wk˩˧ | aŋ˧˧ jawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ vawk˩˩ | an˧˥˧ va̰wk˩˧ |
Từ nguyên
sửaThành ngữ
sửaăn vóc
- Có sức mạnh thể lực.
- Ăn uống đầy đủ và có vóc dáng nở nang, thể lực tốt.
- Dạy con biết ăn vóc, học hay.