Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn dặm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
za̰ʔm
˨˩
aŋ
˧˥
ja̰m
˨˨
aŋ
˧˧
jam
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɟam
˨˨
an
˧˥
ɟa̰m
˨˨
an
˧˥˧
ɟa̰m
˨˨
Danh từ
sửa
ăn dặm
Hình thức
bổ sung
thêm các
thực phẩm
khác ngoài
sữa mẹ
để
trẻ
tập quen dần với việc ăn các
món ăn
mới.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
wean
.