Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awk˧˥ ʨəw˧˧a̰wk˩˧ tʂəw˧˥awk˧˥ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awk˩˩ tʂəw˧˥a̰wk˩˧ tʂəw˧˥˧

Danh từ

sửa

óc trâu

  1. Nói một chất sệt, không đồng chất, có lổn nhổn những hột rắn.
    Hồ quấy không khéo đã thành óc trâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa