Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
óc đậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
awk
˧˥
ɗə̰ʔw
˨˩
a̰wk
˩˧
ɗə̰w
˨˨
awk
˧˥
ɗəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awk
˩˩
ɗəw
˨˨
awk
˩˩
ɗə̰w
˨˨
a̰wk
˩˧
ɗə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
óc
đậu
Thức ăn
làm bằng
đậu nành
không đóng thành
khuôn
như
đậu phụ
.
Tham khảo
sửa
"
óc đậu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)