Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̰ʔw˨˩ na̤jŋ˨˩ɗə̰w˨˨ nan˧˧ɗəw˨˩˨ nan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəw˨˨ najŋ˧˧ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧

Danh từ

sửa

đậu nành

  1. (Cn. đậu tương) Loài đậuhạt trắng ngà, dùng làm đậu phụ và làm tương.
    Đậu nành là anh nước lã. (ca dao)

Tham khảo

sửa