Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ó cá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ó cá
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɔ
˧˥
kaː
˧˥
ɔ̰
˩˧
ka̰ː
˩˧
ɔ
˧˥
kaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɔ
˩˩
kaː
˩˩
ɔ̰
˩˧
ka̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
ó
cá
Chim săn mồi
ăn
cá
,
sinh hoạt
vào
ban ngày
.
Đồng nghĩa
sửa
ưng biển