ê-te
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
e˧˧ tɛ˧˧ | e˧˥ tɛ˧˥ | e˧˧ tɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
e˧˥ tɛ˧˥ | e˧˥˧ tɛ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaê-te
- (Triết học) Môi trường giả thiết, trong đó xảy ra những hiện tượng nhất định nào đó.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ê-te", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)