Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.vɑ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

éventrer ngoại động từ /e.vɑ̃t.ʁe/

  1. Mổ bụng.
    éventrer un bœuf — mổ bụng con bò
  2. Mở toát ra, phá toang ra.
    éventrer une valise — mở toác va li ra

Tham khảo

sửa