Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éventrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vɑ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
éventrer
ngoại động từ
/e.vɑ̃t.ʁe/
Mổ
bụng
.
éventrer
un bœuf
— mổ bụng con bò
Mở
toát
ra
,
phá
toang
ra
.
éventrer
une valise
— mở toác va li ra
Tham khảo
sửa
"
éventrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)