éventer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaéventer ngoại động từ /e.vɑ̃.te/
- Hong gió.
- éventer des habits — hong áo ra gió
- Quạt cho (ai).
- Đảo cho khỏi hấp hơi.
- éventer le grain — đảo hạt cho khỏi hấp hơi
- Khám phá.
- éventer un complot — khám phá ra một âm mưu
- (Săn bắn) Đánh hơi.
- Le chien évente le gibier — chó đánh hơi con thịt
- éventer la mèche — xem mèche
Tham khảo
sửa- "éventer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)