Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ve.ʃe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
évêché
/e.ve.ʃe/
évêchés
/e.ve.ʃe/

évêché /e.ve.ʃe/

  1. Tòa giám mục.
  2. Chức giám mục.
  3. Địa hạt giám mục.

Tham khảo

sửa