Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁwa.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étroitesse
/et.ʁwa.tɛs/
étroitesse
/et.ʁwa.tɛs/

étroitesse gc /et.ʁwa.tɛs/

  1. Sự hẹp, sự chật hẹp.
  2. Sự hẹp hòi; tính hẹp hòi.
    étroitesse de vues — sự hẹp hòi về quan điểm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa