ampleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.plœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ampleur /ɑ̃.plœʁ/ |
ampleurs /ɑ̃.plœʁ/ |
ampleur gc /ɑ̃.plœʁ/
- Sự rộng rãi; tầm rộng, tầm.
- Ampleur de la voix — tầm âm
- Ampleur de connaissances — sự hiểu biết rộng rãi
- Sự phong phú, sự sâu rộng.
- Ampleur du style — sự sâu rộng của lời văn
- Sự phát triển rộng; tầm quan trọng.
- L’ampleur croissante de la circulation — sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ampleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)