étroitement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁwat.mɑ̃/
Phó từ
sửaétroitement /et.ʁwat.mɑ̃/
- Chật hẹp.
- Logé étroitement — ở chật hẹp
- Eo hẹp, túng thiếu.
- Vivre étroitement — sống túng thiếu
- Thân thiết.
- Amis étroitement unis — bè bạn đoàn kết thân thiết
- Nghiêm ngặt, chặt chẽ.
- Observer étroitement la règle — giữ gìn quy tắc chặt chẽ
- Surveiller étroitement — giám sát chặt chẽ
- Chặt.
- Tenir quelqu'un étroitement embrassé — ôm chặt lấy ai
Tham khảo
sửa- "étroitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)