étriller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁi.je/
Ngoại động từ
sửaétriller ngoại động từ /et.ʁi.je/
- Chải, kỳ cọ (ngựa).
- Ngược đãi; chỉ trích.
- Bán với giá cắt cổ.
- Ce marchand m’a étrillé — người bán hàng ấy bán cho tôi với giá cắt cổ
Tham khảo
sửa- "étriller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)