Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁɑ̃ʒ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực étrange
/et.ʁɑ̃ʒ/
étranges
/et.ʁɑ̃ʒ/
Giống cái étrange
/et.ʁɑ̃ʒ/
étranges
/et.ʁɑ̃ʒ/

étrange /et.ʁɑ̃ʒ/

  1. Lạ thường.
    Une étrange nouvelle — một tin lạ thường

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étrange
/et.ʁɑ̃ʒ/
étranges
/et.ʁɑ̃ʒ/

étrange /et.ʁɑ̃ʒ/

  1. Cái lạ thường, điều lạ thường.

Tham khảo

sửa