étonnant
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étonnant /e.tɔ.nɑ̃/ |
étonnants /e.tɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | étonnante /e.tɔ.nɑ̃t/ |
étonnantes /e.tɔ.nɑ̃t/ |
étonnant /e.tɔ.nɑ̃/
Trái nghĩaSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étonnant /e.tɔ.nɑ̃/ |
étonnants /e.tɔ.nɑ̃/ |
étonnant gđ /e.tɔ.nɑ̃/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)