Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɔ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực étonnant
/e.tɔ.nɑ̃/
étonnants
/e.tɔ.nɑ̃/
Giống cái étonnante
/e.tɔ.nɑ̃t/
étonnantes
/e.tɔ.nɑ̃t/

étonnant /e.tɔ.nɑ̃/

  1. Lạ lùng, kỳ dị.
    Homme étonnant — người kỳ dị
  2. Cừ, tuyệt vời.
    Un film étonnant — một phim tuyệt vời

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étonnant
/e.tɔ.nɑ̃/
étonnants
/e.tɔ.nɑ̃/

étonnant /e.tɔ.nɑ̃/

  1. Cái lạ lùng, điều lạ lùng.
    L’étonnant est qu’il est venu — điều lạ lùng là anh ấy đến

Tham khảo

sửa