Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ti.ʁe/

Ngoại động từ sửa

étirer ngoại động từ /e.ti.ʁe/

  1. Kéo dài ra, kéo giãn ra.
    étirer une barre de fer — kéo dài thanh sắc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa